Thực đơn
Bảng_mã_FIFA Khác biệt giữa FIFA và IOCDù hầu như bộ mã FIFA tương dòng với bộ mã IOC dùng trong các kì Thế vận hội, nhưng vẫn có điểm không nhất quán:
Quốc gia | FIFA | IOC | ISO |
---|---|---|---|
Antigua và Barbuda | ATG | ANT | ATG |
Bahrain | BHR | BRN | BHR |
Barbados | BRB | BAR | BRB |
Belize | BLZ | BIZ | BLZ |
Burkina Faso | BFA | BUR | BFA |
Cộng hoà Trung Phi | CTA | CAF | CAF |
Croatia | CRO | CRO | HRV |
El Salvador | SLV | ESA | SLV |
Guinea Xích Đạo | EQG | GEQ | EQG |
Guinea-Bissau | GNB | GBS | GNB |
Indonesia | IDN | INA | IDN |
Iran | IRN | IRI | IRN |
Latvia | LVA | LAT | LVA |
Libya | LBY | LBA | LBY |
Malawi | MWI | MAW | MWI |
Hà Lan | NED | NED | NLD |
Antille thuộc Hà Lan | ANT | AHO | ANT |
Nigeria | NGA | NGR | NGA |
Palestine | PLE | PLE | PSE |
Slovenia | SVN | SLO | SVN |
Quần đảo Virgin thuộc Anh | VGB | IVB | VGB |
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | VIR | ISV | VIR |
Việt Nam | VIE | VIE | VNM |
Một số quốc gia có ký hiệu mã liên quan đến FIFA nhưng không là thành viên Ủy ban Olympic quốc tế, và ngược lại:
Thực đơn
Bảng_mã_FIFA Khác biệt giữa FIFA và IOCLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng_mã_FIFA http://www.fifa.com/en/organisation/na/index.html http://www.rsssf.com/miscellaneous/fifa-codes.html http://web.archive.org/web/20060723053804/http://w...